Đậu nành hạt Canada không biến đổi gen loại 2, thô (non-GMO Yellow Soybeans Canada raw)
Tỷ trọng: | 54 | lb/bushel | Min |
Hạt vỡ | 2.0 | % | max |
Tạp chất | 2.0 | % | max |
Hạt cháy | 0.2 | % | max |
Hạt tổn thất | 3.0 | % | max |
Khác màu | 1.0 | % | max |
So Sánh
Tỷ trọng: | 54 | lb/bushel | Min |
Hạt vỡ | 2.0 | % | max |
Tạp chất | 2.0 | % | max |
Hạt cháy | 0.2 | % | max |
Hạt tổn thất | 3.0 | % | max |
Khác màu | 1.0 | % | max |